Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 764 kết quả.

Searching result

301

TCVN 8074:2009

Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công cộng.

Facsimile service on the PSTN. Requirements.

302

TCVN 8071:2009

Công trình viễn thông. Quy tắc thực hành chống sét và tiếp đất.

Telecommunication plant. Code of practice for lightning protection and earthing.

303

TCVN 8072:2009

Mạng viễn thông. Giao thức IP V4.

Telecommunication network. IP V4 protocol.

304

TCVN 8067:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng danh sách chứng thư số bị thu hồi

Information technology. Certificate Revocation List format.

305

TCVN 8068:2009

Dịch vụ điện thoại VOIP - Các yêu cầu

VoIP telephone service - Requirements

306

TCVN 8069:2009

Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS. Các yêu cầu.

Telephone service on the PHS system. Requirements

307

TCVN 8070:2009

Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông tin khí tượng và hàng hải. Yêu cầu kĩ thuật.

Narrow-band direct-printing telegraph eqiupment for receiving meteorological and navigational information. Technical requirements.

308

TCVN 8066:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số.

Information technology. Digital certificate format.

309

TCVN 8064:2009

Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo. Yêu cầu kỹ thuật

5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils. Specifications

310

TCVN 8063:2009

Xăng không chì pha 5% etanol. Yêu cầu kỹ thuật

5% ethanol unleaded gasoline blends. Specifications

311

TCVN 8062:2009

Chất lượng đất. Xác định hợp chất phospho hữu cơ bằng sắc ký khí. Kỹ thuật cột mao quản

Soil quality. Organophosphorus compounds by gas chromatography. Capillary column technique

312

TCVN 8061:2009

Chất lượng đất. Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ và polyclorin biphenyl. Phương pháp sắc ký khí với detector bẫy electron

Soil quality. Determination of organochlorine pesticides and polychlorinated biphenyls. Gas-chromatographic method with electron capture detection

313

TCVN 8059-6:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 6:Xác định khuyết tật ngoại quan

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 6: Determination of fabric appearance

314

TCVN 8054:2009

Vật liệu cách nhiệt. Sản phẩm bông thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Specifications

315

TCVN 8059-4:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 4:Xác định khối lượng diện tích

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 4: Determination of mass per unit area

316

TCVN 8059-3:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 3:Xác định chiều rộng và chiều dài

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 3: Determination of width and length

317

TCVN 8059-2:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 2:Xác định chiều dày

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 2: Determination of thickness

318

TCVN 8057:2009

Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ

Artificial stone slabs based on organic binders

319

TCVN 8059-1:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 1:Xác định số sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị chiều dài

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 1: Determination of number of yarns per unit length of warp and weft

320

TCVN 8058:2009

Vải thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật

Finished woven glass fabrics – Specification

Tổng số trang: 39