Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

281

TCVN 9704:2013

Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy mài trụ ngoài và máy mài vạn năng có bàn máy di động. Kiểm tra độ chính xác

Machine tools. Test conditions for external cylindrical and universal grinding machines with a movable table.Testing of accuracy

282

TCVN 9697:2013

Muối (natri clorua). Xác định hàm lượng kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Sodium chloride . Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method

283

TCVN 9696-4:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 4: Khung tổng quát về quản lý

Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 4: Management framework

284

TCVN 9696-3:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 3: Đặt tên và ghi địa chỉ.

Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 3: Naming and addressing

285

TCVN 9696-2:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 2: Kiến trúc an ninh

Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 2: Security Architecture

286

TCVN 9696-1:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 1: Mô hình cơ sở

Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 1: The Basic Model

287

TCVN 9694:2013

Dưa chuột. Bảo quản và vận chuyển lạnh

Cucumbers. Storage and refrigerated transport

288

TCVN 9695:2013

Khoai tây. Hướng dẫn bảo quản trong kho có thông gió nhân tạo

Potatoes. Guidelines for storage in artificially ventilated stores

289

TCVN 9692:2013

Dâu tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh.

Strawberries. Guide to cold storage

290

TCVN 9693:2013

Khoai tây, rau ăn củ và cải bắp. Hướng dẫn bảo quản trong xilo có thông gió cưỡng bức

Potatoes, root vegetables and round-headed cabbages. Guide to storage in silos using forced ventilation

291

TCVN 9688:2013

Táo. Bảo quản lạnh

Apples. Cold storage

292

TCVN 9689:2013

Khoai tây. Bảo quản thoáng (theo đống)

Potatoes. Storage in the open (in clamps)

293

TCVN 9690:2013

Cải bắp. Bảo quản thoáng.

Round-headed cabbage. Storage in the open

294

TCVN 9691:2013

Ớt ngọt. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Sweet pepper. Guide to refrigerated storage and transport

295

TCVN 9687:2013

Chuối xanh. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green bananas - Guide to storage and transport

296

TCVN 9685:2013

Cọc ván thép cán nóng

Hot rolled steel sheet piles

297

TCVN 9686:2013

Cọc ván thép cán nóng hàn được

Weldable hot rolled steel sheet piles

298

TCVN 9684:2013

Hạt tiêu và nhựa dầu hạt tiêu. Xác định hàm lượng piperin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Pepper and pepper oleoresins. Determination of piperine content. Method using high-performance liquid chromatography

299

TCVN 9682-2:2013

Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography

300

TCVN 9683:2013

Hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng nguyên hạt hoặc dạng bột. Xác định hàm lượng piperin. Phương pháp đo quang phổ

Black pepper and white pepper, whole or ground. Determination of piperine content . Spectrophotometric method

Tổng số trang: 58