-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12513-2:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 2: Cơ tính Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and rofiles – Part 2: Mechanical properties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11598:2016Phụ gia thực phẩm – Xylitol Food additives – Xylitol |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10250:2013Cáp sợi quang. Cáp quang treo kết hợp dây chống sét (OPGW) dọc theo đường dây điện lực. Yêu cầu kỹ thuật Optical fibre cables. Aerial optical fibreb overhead ground wireo along electrical power lines. Specification. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||