-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4036:1985Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh System of building design documents. Symbols for pipelines to be used in sanitary systems |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4041:1985Đồ hộp nước qủa. Nước xoài pha đường Canned fruit juices. Mango juice with sugar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10249-150:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 150: Dữ liệu cái: Khung quản lý chất lượng Data quality. Part 150: Master data: Quality management framework |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |