-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10298:2014Tín hiệu truyền hình internet - Yêu cầu kỹ thuật Internet Television Signal - Technical Requirement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4690:1989Bể trụ đứng bằng thép. Quy trình lập bảng dung tích Vertical cylindrical steel tanks. Rules for tabulating of volume table |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4680:1989Máy kéo nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Agricaltural tractors. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10249-150:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 150: Dữ liệu cái: Khung quản lý chất lượng Data quality. Part 150: Master data: Quality management framework |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||