Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 534 kết quả.
Searching result
281 |
TCVN 6627-7:2008Máy điện quay. Phần 7: Phân loại các kiểu kết cấu, bố trí lắp đặt và vị trí hộp đầu nối (mã IM) Rotating electrical machines. Part 7: Classification of types of construction, mounting arrangements and terminal box position (IM Code) |
282 |
TCVN 6627-5:2008Máy điện quay. Phần 5: Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài nhờ thiết kế tích hợp (mã IP). Phân loại Rotating electrical machines. Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code). Classification |
283 |
TCVN 6627-11:2008Máy điện quay. Phần 11: Bảo vệ nhiệt Rotating electrical machines. Part 11: Thermal protection |
284 |
TCVN 6627-14:2008Máy điện quay. Phần 14: Rung cơ khí của một số máy điện có chiều cao tâm trục bằng 56 mm và lớn hơn. Đo, đánh giá và giới hạn độ khắc nghiệt rung Rotating electrical machines. Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher. Measurement, evaluation and limits of vibration severity |
285 |
TCVN 6614-3-2:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 3-2: Phương pháp quy định cho hợp chất PVC. Thử nghiệm tổn hao khối lượng. Thử nghiệm ổn định nhiệt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 3-2: Methods specific to PVC compounds. Loss of mass test. Thermal stability test |
286 |
TCVN 6614-3-1:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 3-1: Phương pháp quy định cho hợp chất PVC. Thử nghiệm nén ở nhiệt độ cao. Thử nghiệm tính kháng nứt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 3-1: Methods specific to PVC compounds. Pressure test at high temperature. Tests for resistance to cracking |
287 |
TCVN 6614-2-1:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 2-1: Phương pháp quy định cho hợp chất đàn hồi. Thử nghiệm tính kháng ôzôn, thử nghiệm kéo dãn trong lò nhiệt và thử nghiệm ngâm trong dầu khoáng Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds. Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests |
288 |
TCVN 6614-1-3:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-3: Phương pháp áp dụng chung. Phương pháp xác định khối lượng riêng. Thử nghiệm hấp thụ nước. Thử nghiệm độ co ngót Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-3: General application. Methods for determining the density. Water absorption tests. Shrinkage test |
289 |
TCVN 6614-1-2:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-2: Phương pháp áp dụng chung. Phương pháp lão hoá nhiệt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-2: Methods for general application. Thermal ageing methods |
290 |
TCVN 6607:2008Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc Aviation turbine fuels. Test method for determination of corrosiveness to silver |
291 |
TCVN 6614-1-1:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-1: Phương pháp áp dụng chung. Đo chiều dày và kích thước ngoài. Thử nghiệm xác định đặc tính cơ Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-1: Methods for general application. Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties |
292 |
TCVN 6591-5:2008Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 5: Bộ buret truyền dịch dùng một lần, dẫn truyền bằng trọng lực Infusion equipment for medical use. Part 5: Burette infusion sets for single use, gravity feed |
293 |
TCVN 6591-4:2008Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 4: Bộ dây truyền dịch dùng một lần, dẫn truyền bằng trọng lực Infusion equipment for medical use. Part 4: Infusion sets for single use, gravity feed |
294 |
TCVN 6591-2:2008Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 2: Nút chai chứa dịch truyền Infusion equipment for medical use. Part 2: Closures for infusion bottles |
295 |
TCVN 6591-3:2008Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 3: Nắp nhôm dùng cho chai chứa dịch truyền Infusion equipment for medical use. Part 3: Aluminium caps for infusion bottles |
296 |
TCVN 6578:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Số nhận dạng phương tiện (VIN). Nội dung và cấu trúc Road vehicles. Vehicle indentification number (VIN). Content and structure |
297 |
TCVN 6591-1:2008Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 1: Chai thủy tinh chứa dịch truyền Infusion equipment for medical use. Part 1: Infusion glass bottles |
298 |
TCVN 6550-2:2008Chai chứa khí. Khí và hỗn hợp khí. Phần 2: Xác định khả năng oxy hoá của các khí và hỗn hợp khí độc hại và ăn mòn Gas cylinders. Gases and gas mixtures. Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures |
299 |
TCVN 6558:2008Mã thể hiện các đồng tiền và quỹ Codes for the representation of currencies and funds |
300 |
TCVN 6530-13:2008Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon Refractiories. Test methods. Part 13: Determination of oxidation resistance of refractories containing carbon |