-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 201:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7628-1:2007Lắp đặt thang máy. Phần 1: Thang máy loại I, II, III và VI Lift (US: Elevator) installation. Part 1: Class I, II, III and VI lifts |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-7:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4325:2007Thức ăn chăn nuôi. Lấy mẫu Animal feeding stuffs. Sampling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4325:1986Thức ăn chăn nuôi. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Animal feeding stuffs. Sampling and preparation of samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3105:1993Hỗn hợp bê tông nặng và bêtông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Fresh heavy weight concrete and heavy weight concrete. Sampling, marking and curing test specimens |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7301-1:2008An toàn máy. Đánh giá rủi ro. Phần 1: Nguyên tắc Safety of machinery. Risk assessment. Part 1: Principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |