-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12479-2:2019Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 2: Đặc tính vật lý và phương pháp thử đối với các thẻ cùng thiết bị Identification cards — ICC-managed devices — Part 2: Physical characteristics and test methods for cards with devices |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7870-7:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 7: Ánh sáng và bức xạ Quantities and units - Part 7: Light and radiation |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11221:2015Ống thép cho đường nước và đường nước thải. Steel tubes for water and sewage |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7250:2008Quy phạm thực hành chiếu xạ xử lý thực phẩm Code of practice for radiation processing of food |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 568,000 đ |