-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9057-2:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 2: Bảo vệ tránh các mối nguy hiểm từ Hyđrô cho xe chạy bằng nhiên liệu Hyđrô nén. Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 2: Protection against hydrogen hazards for vehicles fuelled with compressed hydrogen |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6722-1:2000An toàn máy. Giảm sự ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát sinh từ máy. Phần 1: Nguyên tắc và quy định đối với nhà sản xuất Safety of machinery. Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery. Part 1: Principles and specifications for machinery manufactures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10184:2021Đất xây dựng – Thí nghiệm cắt cánh hiện trường cho đất dính Construction soil – Field Vane Shear Test in Cohesive Soil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7305-1:2008Hệ thống ống nhựa. Ống nhựa polyetylen (PE) và phụ tùng dùng để cấp nước. Phần 1: Quy định chung Plastics piping systems. Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply. Part 1: General |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |