Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 312 kết quả.
Searching result
281 |
TCVN 6929:2001Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả các quy định Green coffee. Guidance on methods of specification |
282 |
TCVN 6928:2001Cà phê nhân. Xác định sự hao hụt khối lượng ở 105oC Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC |
283 |
TCVN 6927:2001Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Thạch anh Raw materials for producing construction ceramics - Quartz |
284 |
TCVN 6926:2001Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng - Đôlômit Raw materials for producing construction glass - Dolomite |
285 |
TCVN 6925:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Khoảng trống lắp biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Space for mounting the rear registration plate of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
286 |
TCVN 6924:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Quai nắm và tay nắm cho người cùng đi trên mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Passenger hand-holds on two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
287 |
TCVN 6923:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Còi. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Horns. Requirements and test methods in type approval |
288 |
TCVN 6922:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau,đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval |
289 |
TCVN 6921:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng và kích thước mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Masses and dimensions of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
290 |
TCVN 6920:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Bảo vệ người lái đối với tác động của cơ cấu lái trong trường hợp bị va chạm. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Protection of the driver against the steering mechanism in the event of impact. Requirements and test methods in type approval |
291 |
TCVN 6918:2001Chất lượng nước - Hướng dẫn chuẩn bị và xử lý hợp chất hữu cơ ít tan trong nước để đánh giá sự phân huỷ sinh học trong môi trường nước Water quality - Guidance for their preparation and treatment of poorly water-soluble organic compounds for the subsequent evaluation of their biodegradability in an aqueous medium |
292 |
TCVN 6917:2001Chất lượng nước - Đánh giá sự phân huỷ sinh học ưa khí cuối cùng của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước - Phép thử tĩnh (phương pháp zahn-wellens) Water quality - Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium - Static test (Zahn-wellents method) |
293 |
TCVN 6916:2001Thiết bị y tế. Ký hiệu sử dụng trên nhãn và ý nghĩa ký hiệu Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied |
294 |
|
295 |
|
296 |
|
297 |
|
298 |
TCVN 6911:2001Kíp nổ điện vi sai an toàn. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn trong môi trường có khí mêtan Safe delayed electrodetonator. Method for testing safe explosiveness in methane gas atmospheres |
299 |
TCVN 6910-4:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 4: Các phương pháp cơ bản xác định độ đúng của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method |
300 |
TCVN 6910-3:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 3: Các thước đo trung gian độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (Trueness and precision) of measurement methods and results. Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method |