-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 172:2007Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần Hard coal. Determination of total moisture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 179:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định độ chịu lửa Refactory materials - Method for determination of refractory capacity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13881-1:2023Thiết bị làm việc tạm thời – Lưới an toàn – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Temporary works equipment – Safety nets – Part 1: Safety requirements, test methods |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6909:2001Công nghệ thông tin - Bộ mã ký tự tiếng Việt 16-Bit Information Technology - 16-bit Coded Vietnamese Character Set |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6910-4:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 4: Các phương pháp cơ bản xác định độ đúng của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 614,000 đ |