-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6914:2001Tủ hút khí độc Fume cupboards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6911:2001Kíp nổ điện vi sai an toàn. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn trong môi trường có khí mêtan Safe delayed electrodetonator. Method for testing safe explosiveness in methane gas atmospheres |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6928:2001Cà phê nhân. Xác định sự hao hụt khối lượng ở 105oC Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6917:2001Chất lượng nước - Đánh giá sự phân huỷ sinh học ưa khí cuối cùng của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước - Phép thử tĩnh (phương pháp zahn-wellens) Water quality - Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium - Static test (Zahn-wellents method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||