Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 567 kết quả.

Searching result

261

TCVN 9535-8:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước và cân bằng.

Railway rolling stock material. Part 8: Solid wheels for tractive and trailing stock. Dimensional and balancing requirements

262

TCVN 9535-7:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 7: Bộ trục bánh xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng

Railway rolling stock material. Part 7: Wheelsets for tractive and trailing stock. Quality requirements

263

TCVN 9535-6:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 6: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp.

Railway rolling stock material. Part 6: Solid wheels for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions

264

TCVN 9535-4:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 4: Mâm bánh cán hoặc rèn cho bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng.

Railway rolling stock material. Part 4: Rolled or forged wheel centres for tyred wheels for tractive and trailing stock. Quality requirements

265

TCVN 9535-3:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 3: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng.

Railway rolling stock material. Part 3: Axles for tractive and trailing stock. Quality requirements

266

TCVN 9535-2:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 2: Băng đa, mâm bánh và bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước, cân bằng và lắp ráp

Railway rolling stock material. Part 2: Tyres, wheel centres and tyred wheels for tractive and trailing stock. Dimensional, balancing and assembly requirements

267

TCVN 9530:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các nguyên tố vết bằng phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of trace elements by inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES)

268

TCVN 9531:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các hydrocacbon thơm đa vòng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons

269

TCVN 9532:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số peroxit. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value. Potentiometric end-point determination

270

TCVN 9535-1:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 1: Băng đa cán thô của đầu máy, toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp

Railway rolling stock material. Part 1: Rough-rolled tyres for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions

271

TCVN 9529:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò graphit.

Animal and vegetable fats and oils. Determination of cadmium content by direct graphite furnace atomic absorption spectrometry

272

TCVN 9528:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết chất nhiễm bẩn hữu cơ dễ bay hơi bằng sắc kí khí/phổ khối lượng (GC/MS)

Animal and vegetable fats and oils. Detection and identification of a volatile organic contaminant by GC/MS

273

TCVN 9526:2012

Sữa. Xác định các chất khử protein. Phương pháp quang phổ.

Milk. Determination of protein-reducing substances. Spectrophotometric method.

274

TCVN 9527:2012

Sữa. Xác định dư lượng nhóm tetracycline. Phương pháp sắc kí lỏng-ái lực chọn lọc chelat kim loại

Milk. Determination of multiple tetracycline residues. Metal chelate affinity-liquid chromatographic method

275

TCVN 9525:2012

Thực phẩm - Phân hủy mẫu bằng áp lực để xác định các nguyên tố vết

Foodstuffs - Determination of trace elements - Pressure digestion

276

TCVN 9524:2012

Thực phẩm. Xác định hàm lượng ochratoxin A trong rượu vang và bia. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in wine and beer. HPLC method with immunoaffinity column clean-up

277

TCVN 9523:2012

Thực phẩm. Xác định patulin trong nước quả và puree quả dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch phân đoạn lỏng/ lỏng, chiết pha rắn và detector UV

Foodstuffs. Determination of patulin in fruit juice and fruit based puree for infants and young children. HPLC method with liquid/liquid partition cleanup and solid phase extraction and UV detection

278

TCVN 9522:2012

Thực phẩm. Xác định aflatoxin B1 trong thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và detector huỳnh quang.

Foodstuffs. Determination of aflatoxin B1 in cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection

279

TCVN 9520:2012

Thực phẩm. Xác định crom, selen và molypden bằng phương pháp phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS)

Foodstuffs. Determination of Chromium, selenium and molybdenum by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

280

TCVN 9521:2012

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định hàm lượng asen tổng số và hàm lượng selen bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa (HGAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of total arsenic and selenium by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after pressure digestion

Tổng số trang: 29