Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

241

TCVN 10827:2015

Van công nghiệp công dụng chung. Ghi nhãn. 7

General purpose industrial valves -- Marking

242

TCVN 10828:2015

Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích. Kích thước mặt đến mặt và tâm đến mặt. 17

Metal valves for use in flanged pipe systems -- Face-to-face and centre-to-face dimensions

243

TCVN 10829:2015

Van công nghiệp. Bộ dẫn động quay nhiều mức cho van. 14

Industrial valves -- Multi-turn valve actuator attachments

244

TCVN 10830:2015

Van bướm kim loại công dụng chung. 23

Metallic butterfly valves for general purposes

245

TCVN 10831:2015

Van cầu thép có nắp bắt bu lông công dụng chung

Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications

246

TCVN 10832:2015

Vật liệu kẻ đường phản quang. Màu sắc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 13

Retroreflective pavement marking materials. Color. Specifications and test methods

247

TCVN 10833:2015

Bột kẽm sử dụng trong sơn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 18

Zinc dust pigment for paints. Specifications and test methods

248

TCVN 10834:2015

Móng cọc ống thép dạng cọc đơn dùng cho công trình cầu - Tiêu chuẩn thiết kế

Steel pipe pile for bridge foundation - Design Specification

249

TCVN 10835:2015

Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9

Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability

250

TCVN 10836:2015

Cần trục tự hành. Xác định độ ổn định. 23

Mobile cranes -- Determination of stability

251

TCVN 10837:2015

Cần trục. Dây cáp. Bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra và loại bỏ. 65

Cranes -- Wire ropes -- Care and maintenance, inspection and discard

252

TCVN 10838-1:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 1: Quy định chung. 28

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 1: General

253

TCVN 10838-2:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 2: Cần trục tự hành. 21

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 2: Mobile cranes

254

TCVN 10838-3:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 3: Cần trục tháp. 10

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 3:Tower cranes

255

TCVN 10838-4:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 10

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 4: Jib cranes

256

TCVN 10838-5:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 5: Cầu trục và cổng trục. 13

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 5: Bridge and gantry cranes

257

TCVN 10839:2015

Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với cần trục xếp dỡ. 94

Cranes. Safety requirements for loader cranes

258

TCVN 10840:2015

Cần trục. Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn về an toàn đối với cần trục tự hành. 13

Cranes. Safety code on mobile cranes

259

TCVN 10844:2015

Thông tin và tư liệu. Dịch vụ đăng ký cho các thư viện và tổ chức liên quan. 98

Information and documentation -- Registry services for libraries and related organizations

260

TCVN 10845:2015

Thông tin và tư liệu. Mô tả thư mục và các tham chiếu. Quy tắc viết tắt các thuật ngữ thư mục. 11

Information and documentation -- Bibliographic description and references -- Rules for the abbreviation of bibliographic terms

Tổng số trang: 49