-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10819:2015Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp karl fischer. 20 Surface-active agents and detergents -- Determination of water content -- Karl Fischer methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8048-1:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 1: Xác định độ độ ẩm cho các phép thử cơ lý Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 1. Determination of moisture content for physical and mechanical tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10816:2015Chất hoạt động bề mặt. Nước sử dụng làm dung môi cho thử nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 11 Surface active agents -- Water used as a solvent for tests -- Specification and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3844:2007Xích xe đạp. Đặc tính và phương pháp thử Cycle chains. Characteristics and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8044:2014Gỗ - Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung đối với thử nghiệm cơ lý của mẫu nhỏ từ gỗ tự nhiên Wood – Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10813:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19 Surface active agents -- Determination of surface tension by drawing up liquid films |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||