• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8259-9:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bên mưa, nắng

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 9: Determination of heat-rain resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12678-1:2020

Thiết bị quang điện – Phần 1: Phép đo đặc tính dòng điện-điện áp quang điện

Photovoltaic devices – Part 1: Measurement of photovoltaic current-voltage characteristics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1804:1976

Ăn khớp răng thân khai. Profin gốc bánh răng. Mođun m < 1mm

Involute cylindrical gearing. Tooth profile. Modules less than 1mm

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 10812:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng amprolium. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of amprolium content. High performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ