Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

2401

TCVN 12978:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Vật phẩm vận chuyển có thể quay vòng (RTI) và vật phẩm bao bì có thể quay vòng (RPI)

Supply chain applications of RFID — Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)

2402

TCVN 12979:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Đơn vị vận tải

Supply chain applications of RFID — Transport units

2403

TCVN 13015:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất ô nhiễm - Phương pháp sắc ký khí - khối phổ, sắc ký khí - hai lần khối phổ và sác ký lỏng - hai lần khối phổ

Tea and tea products – Determination of residues of multiclass pesticides and chemical pollutants – GC/MS, GC/MS/MS and LC/MS/MS methods

2404

TCVN 12977:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Công te nơ chở hàng

Supply chain applications of RFID — Freight containers

2405

TCVN 13013-2:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 2: Phương pháp chuẩn

Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 2: Reference method

2406

TCVN 13014:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo điện thế

Tea and tea products – Determination of fluoride content – Potentiometric method

2407

TCVN 13011:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theanin trong chè và chè hòa tan dạng rắn sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Determination of theanine in tea and instant tea in solid form using high-performance liquid chromatography

2408

TCVN 13012:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong chè hòa tan dạng rắn và các sản phẩm chè hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of instant tea in solid form and instant tea products – HPLC-method

2409

TCVN 13013-1:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 1: Phương pháp thông dụng

Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 1: Routine method

2410

TCVN 12884-1:2020

Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures - Part 1: Specification

2411

TCVN 12884-2:2020

Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa - Phần 2: Phương pháp thử

Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures - Part 2: Test Methods

2412

TCVN 12882:2020

Đánh giá tải trọng khai thác cầu đường bộ

2413

TCVN 12886:2020

Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng urani, thori - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS)

Ores of urani elements - Determination of Uranium, Thorium elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS

2414

TCVN 12887:2020

Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS)

Soils, rocks ores of rare earth elements - Determination of rare earth elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS

2415

TCVN 12888-1:2020

Mẫu thạch học - Phần 1: Yêu cầu chung khi gia công và phân tích

Petrographic pattern - Part 1: Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

2416

TCVN 12889-1:2020

Mẫu khoáng tướng - Phần 1: Yêu cầu chung khi gia công và phân tích

Mineralographic sample - Part 1: Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

2417

TCVN 13010-1:2020

Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 1: Bao chuẩn để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ

Tea sacks — Specification — Part 1: Reference sack for alletized and containerized transport of tea

2418

TCVN 13010-2:2020

Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 2: Quy định tính năng của bao để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ

Tea sacks — Specification — Part 2: Performance specification for sacks for palletized and containerized transport of tea

2419
2420

TCVN 12835-2:2020

Ứng dụng đường sắt - Thiết bị cố định - An toàn điện, nối đất và mạch hồi lưu - Phần 2: Quy định chống ảnh hưởng của dòng lạc do hệ thống kéo một chiều gây ra

Tổng số trang: 963