-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9742:2013Chè hòa tan dạng rắn. Xác định tro tổng số Instant tea in solid form. Determination of total ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10526:2014Ống và cấu kiện ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12499:2018Bồn tiểu nam treo tường - Kích thước lắp nối Wall-hung urinals - Connecting dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4182:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12500:2018Vòi nước vệ sinh – Hiệu quả sử dụng nước Sanitary tapware – Water efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12648:2020Thiết bị vệ sinh - Chậu rửa - Yêu cầu tính năng và phương pháp thử Sanitary appliances - Wash basins - Functional requirement and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |