-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-24:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-24: Particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6101:1996Thiết bị chữa cháy. Hệ thống chữa cháy cacbon đioxit. Thiết kế và lắp đặt Fire protection equipment. Carbon dioxide extinguishing systems for use on premises. Design and installation |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12667-3-2:2020Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 3-2: Sàng lọc – Flo, clo và brom trong polyme và chất điện tử sử dụng sắc ký ion hóa ngọn lửa (C-IC) Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 3-2: Screening – Fluorine, chlorine and bromine in polymers and electronics by combustion-ion chromatography (C-IC) |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6100:1996Phòng cháy chữa cháy. Chất chữa cháy - Cacbon đioxit Fire protection. Fire extinguishing media - Carbon dioxide |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6152:1996Không khí xung quanh. Xác định hàm lượng chì bụi của sol khí thu được trên cái lọc. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Ambient air. Determination of the particulate lead content of aerosols collected on filters. Atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13791:2023Hài hòa các tiêu chí về tính năng môi trường đối với các sản phẩm điện và điện tử – Nghiên cứu tính khả thi Harmonization of environmental performance criteria for electrical and electronic products – Feasibility study |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6099-4:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 4: Hướng dẫn áp dụng các thiết bị đo High-voltage test techniques. Part 4: Application guide for measuring devices |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 12667-4:2020Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 4: Thủy ngân trong polyme, kim loại và chất điện tử sử dụng CV-AAS, CV-AFS, ICP-OES và ICP-MS Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 4: Mercury in polymers, metals and electronics by CV-AAS, CV-AFS, ICP-OES and ICP-MS |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 12667-2:2020Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 2: Tháo dỡ, tháo rời và chuẩn bị mẫu bằng cơ khí Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 2: Disassembly, disjointment and mechanical sample preparation |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,592,000 đ | ||||