Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 764 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 8145:2009Thuốc bảo vệ thực vật. Xác định hàm lượng hoạt chất chlorothalonil Pesticides. Determination of chlorothalonil content |
222 |
TCVN 8146:2009Nhiên liệu chưng cất. Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp nhanh) Distillate Fuel Oil. Method for determination of oxidation stability (Accelerated Method) |
223 |
TCVN 8143:2009Thuốc bảo vệ thực vật. Xác định hàm lượng hoạt chất cypermethrin Pesticides. Determination of cypermethrin content |
224 |
TCVN 8142:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng hydroxyprolin Meat and meat products. Determination of hydroxyproline content |
225 |
TCVN 8141:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng phospho tổng số (Phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of total phosphorus content (Reference method) |
226 |
TCVN 8140:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng cloramphenicol. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Meat and meat products. Determination of chloramphenicol content. Method using liquid chromatography |
227 |
TCVN 8139:2009Sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột (Phương pháp chuẩn) Meat products. Determination of starch content (Reference method) |
228 |
TCVN 8138:2009Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện polyphosphat Meat and meat products. Detection of polyphosphates |
229 |
TCVN 8137:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng chất béo tự do Meat and meat products. Determination of free fat content |
230 |
TCVN 8135:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of moisture content (Reference method) |
231 |
TCVN 8136:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng chất béo tổng số Meat and meat products. Determination of total fat content |
232 |
TCVN 8134:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitơ (Phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of nitrogen content (Reference method) |
233 |
TCVN 8132:2009Thực phẩm. Xác định hàm lượng antimon bằng phương pháp quang phổ Foodstuffs. Determination of antimony content by spectrophotometric method |
234 |
TCVN 8133-1:2009Sản phẩm thực phẩm. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc dumas và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi Food products. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content. Part 1: Oilseeds and animal feeding stuffs |
235 |
TCVN 8131:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Shigella Spp Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Shigella spp. |
236 |
TCVN 8130:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ nước Microbiology of food and animal feeding stuffs. Determination of water activity |
237 |
TCVN 8129:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp lấy mẫu bề mặt sử dụng đĩa tiếp xúc và lau bề mặt Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for sampling techniques from surfaces using contact plates and swabs |
238 |
TCVN 8127:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh giả định Microbiology of food and animal feedings stuffs. Horizontal method for the detection of presumptive pathogenic Yersinia enterocolitica |
239 |
TCVN 8128-2:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Hướng dẫn chuẩn bị và sản xuất môi trường nuôi cấy. Phần 2: Các hướng dẫn thực hành về thử nghiệm hiệu năng của môi trường nuôi cấy Microbiology of food and animal feeding stuffs. Guidelines on preparation and production of culture media. Part 2: Practical guidelines on performance testing of culture media |
240 |
TCVN 8128-1:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Hướng dẫn chuẩn bị và sản xuất môi trường nuôi cấy. Phần 1: Hướng dẫn chung về đảm bảo chất lượng đối với việc chuẩn bị môi trường nuôi cấy trong phòng thử nghiệm Microbiology of food and animal feeding stuffs. Guidelines on preparation and production of culture media. Part 1: General guidelines on quality assurance for the preparation of culture media in the laboratory |