-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8070:2009Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông tin khí tượng và hàng hải. Yêu cầu kĩ thuật. Narrow-band direct-printing telegraph eqiupment for receiving meteorological and navigational information. Technical requirements. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8074:2009Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công cộng. Facsimile service on the PSTN. Requirements. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8079:2009Sữa bột. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8129:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp lấy mẫu bề mặt sử dụng đĩa tiếp xúc và lau bề mặt Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for sampling techniques from surfaces using contact plates and swabs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||