Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

221

TCVN 14194-3:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 3: Xác định hàm lượng titan – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Soils, rocks copper ores – Part 3: Determination of titanium content – Photometric method

222

TCVN 14194-4:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 4: Xác định tổng hàm lượng silic đioxit – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks copper ores – Part 4: Determination of silic dioxit content – Gravimetric method

223

TCVN 14194-5:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 5: Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks copper ores – Part 5: Determination of calcium and magiesium content – Complexon titrimetric method

224

TCVN 14195-1:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 1: Xác định hàm lượng antimon và hàm lượng asen – Phương pháp oxi hóa khử với chất chuẩn là kali bromat

Soils, rocks antimony ores – Part 1: Determination of antimony content and arsenic content – Redox titration with potassium bromate method

225

TCVN 14195-2:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks antimony ores – Part 2: Determination of of sulfur content – Gravimetric method

226

TCVN 14195-3:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 3: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks antimony ores – Part 3: Determination of lead (Pb) content – Atomic absorption spectrometric method

227

TCVN 10685-7:2024

Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 7: Thử nghiệm trên các sản phẩm định hình trước

Monolithic (unshaped) refractory products – Part 7: Tests on pre–formed shapes

228

TCVN 10685-8:2024

Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 8: Xác định các tính chất bổ sung

Monolithic (unshaped) refractory products – Part 8: Determination of complementary properties

229

TCVN 13522-1:2024

Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với vật liệu phủ sàn – Phần 1: Xác định ứng xử khi cháy sử dụng nguồn nhiệt bức xạ

Reaction to fire tests for floorings – Part 1: Determination of the burning behaviour using a radiant heat source

230

TCVN 13523-2:2024

Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tính lan truyền lửa – Phần 2: Tính lan truyền lửa theo phương ngang trên sản phẩm xây dựng và giao thông đặt thẳng đứng

Reaction to fire tests – Spread of flame – Part 2: Lateral spread on building and transport products in vertical configuration

231

TCVN 13524-1:2024

Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tốc độ giải phóng nhiệt lượng, sinh khói và mất khối lượng – Phần 1: Tốc độ giải phóng nhiệt lượng (phương pháp côn nhiệt lượng) và tốc độ sinh khói (đo theo phương pháp động)

Reaction tofire tests – Heat release, smoke production and mass loss rate – Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) and smoke production rate (dynamic measurements)

232

TCVN 13525:2024

Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với sản phẩm – Xác định tổng nhiệt lượng khi cháy (nhiệt trị)

Reaction to fire tests for products – Determination of the gross heat of combustion (calorific value)

233

TCVN 13526:2024

Đánh giá tính độc hại gây chết người của các sản phẩm khí sinh ra khi cháy

Estimation of the lethal toxic potency of fire effluents

234

TCVN 8731:2024

Công trình thủy lợi – Xác định hệ số thấm của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào, đổ nước và múc nước trong hố khoan

Hydraulic structures – Field determination of soil permeability coefficient using infiltrometer tests in trial pit and permeability tests using open systems in borehole

235

TCVN 14149:2024

Công trình thủy lợi – Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa vào nền đất để chống thấm

Hydraulic structures – Technical requirements for construction and acceptance for injecting grout into soil foundation to reduce permeability

236

TCVN 14186:2024

Du lịch và các dịch vụ liên quan – Spa chăm sóc sức khỏe – Yêu cầu đối với dịch vụ

Tourism and related services – Wellness Spa – Service requirements

237

TCVN 14165:2024

Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới mành – Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears – Lift net – Basic demensional parameters

238

TCVN 14203:2024

Mẫu tiêu bản côn trùng – Các yêu cầu

Insect specimen – Requirements

239

TCVN 14204-1:2024

Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1: Rừng trồng

Terrestrial forest volume measurement method - Part 1: Plantation

240

TCVN 14204-2:2024

Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1: Rừng tự nhiên

Terrestrial forest volume measurement method - Part 2: Natural forest

Tổng số trang: 827