• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10687-50:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 50: Đo gió – Tổng quan

Wind energy generation systems – Part 50: Wind measurement – Overview

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10469-2:2025

Phương tiện giao thông đường bộ hybrid– điện – Đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu – Phần 2: Xe sạc từ bên ngoài.

Hybrid–electric Road vehicles – Exhaust emissions and fuel consumption measurements – Part 2: Externally chargeable vehicles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8656-5:2012

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 5: Các hệ thống định vị

Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 5: Locating systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 14394-1:2025

Thử nghiệm chịu lửa – Van ngăn cháy cho hệ thống phân phối không khí – Phần 1: Van ngăn cháy cơ khí

Fire resistance tests – Fire dampers for air distribution system – Part 1: Mechanical dampers

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 12232-1:2025

An toàn của môđun quang điện (PV) – Phần 1: Yêu cầu về kết cấu

Photovoltaic (PV) modules safety qualification – Part 1: Requirements for construction

316,000 đ 316,000 đ Xóa
6

TCVN 4168:1985

Tụ điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Capacitors. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4066:1985

Thuốc thử. Axeton

Reagents. Acetone

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7699-2-33:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-33: Các thử nghiệm - Hướng dẫn thử nghiệm thay đổi nhiệt độ

Environmental testing - Part 2-33: Tests - Guidance on change of temperature tests

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 14507:2025

Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu nền tảng số đô thị thông minh – Dữ liệu và dịch vụ

Information technology – Smart city digital platform reference architecture – Data and service

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 11322:2018

Công trình thủy lợi - Màng chống thấm HDPE - Thiết kế, thi công, nghiệm thu

Hydraulic structures - HDPE geomembrane - Design, Constructinon, acceptance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 12678-5:2025

Thiết bị quang điện – Phần 5: Xác định nhiệt độ tương đương của tế bào thiết bị quang điện bằng phương pháp điện áp hở mạch

Photovoltaic devices – Part 5: Determination of the equivalent cell temperature (ECT) of photovoltaic (PV) devices by the open–circuit voltage method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 9255:2012

Tiêu chuẩn tính năng trong tòa nhà - Định nghĩa, phương pháp tính các chỉ số diện tích và không gian

Performance standards in building - Definition and calculation of area and space indicators

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 13716-7:2025

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận động lực điện – Phần 7: Thử nghiệm tải làm việc của bộ chuyển đổi DC/DC.

Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 7: Operating load testing of the DC/DC converter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 14338:2025

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Truyền năng lượng từ trường không dây – Yêu cầu về an toàn và khả năng tương tác.

Electrically propelled road vehicles – Magnetic field wireless power transfer – Safety and interoperability requirements

192,000 đ 192,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,758,000 đ