Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.727 kết quả.

Searching result

2221

TCVN ISO 37157:2020

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Giao thông vận tải thông minh cho đô thị thu gọn

Smart community infrastructures — Smart transportation for compact cities

2222

TCVN 13078-1:2020

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung

Electric vehicle conductive charging system – Part 1: General requirements

2223

TCVN 13078-21-1:2020

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 21-1: Yêu cầu tương thích điện từ đối với bộ sạc lắp trên xe điện kết nối có dây với nguồn cấp điện xoay chiều/một chiều

Electric vehicle conductive charging system – Part 21-1: Electric vehicle on-board charger EMC requirements for conductive connection to an AC/DC supply

2224

TCVN 13078-21-2:2020

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 21-2: Yêu cầu về xe điện kết nối có dây với nguồn cấp điện xoay chiều/một chiều – Yêu cầu tương thích điện từ của bộ sạc không lắp trên xe điện

Electric vehicle conductive charging system – Part 21-2: Electric vehicle requirements for conductive connection to an AC/DC supply – EMC requirements for off-board electric vehicle charging systems

2225

TCVN 13078-23:2020

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 23: Trạm sạc điện một chiều cho xe điện

Electric vehicle conductive charging system – Part 23: DC electric vehicle charging station

2226

TCVN ISO/TS 37107:2020

Đô thị và cộng đồng bền vững – Mô hình trưởng thành cho các cộng đồng thông minh và bền vững

Sustainable cities and communities – Maturity model for smart sustainable communities

2227

TCVN 13228:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Từ vựng

Robots and robotic devices — Vocabulary

2228

TCVN 13229-1:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Yêu cầu an toàn cho rô bốt công nghiệp – Phần 1: Rô bốt

Robots and robotic devices – Safety requirements for industrial robots – Part 1: Robots

2229

TCVN 13229-2:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành Rô bốt – Yêu cầu an toàn cho Rô bốt công nghiệp – Phần 2: Hệ thống Rô bốt và sự tích hợp

Robots and robotic devices – Safety requirements for industrial robots – Part 2: Robot systems and integration

2230

TCVN 13230:2020

Tay máy rô bốt công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng và diễn giải các đặc tính

Manipulating industrial robots – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary and presentation of characteristics

2231

TCVN 13231:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Yêu cầu an toàn cho các rô bốt chăm sóc cá nhân

Robots and robotic devices – Safety requirements for personal care robots

2232

TCVN 13196:2020

Dịch vụ vận tải - Chuỗi vận chuyển hàng hóa – Hệ thống khai báo tình trạng hoạt động

Transportation services — Good transport chains — System for declaration of performance conditions

2233

TCVN 13197-1:2020

Đơn vị vận tải kết hợp – Ghi nhãn – Phần 1: Nhãn để nhận dạng

Intermodal Loading Units — Marking — Part 1: Markings for identification

2234

TCVN 13198:2020

Vận tải - Logistics và dịch vụ – Chuỗi vận tải hàng hoá – Quy tắc thực hành cung cấp dịch vụ hàng hoá bao gói

Transport — Logistics and Services — Goods transport chains — Code of practice for the provision of cargo transport services

2235

TCVN 13199:2020

Dịch vụ vận chuyển hàng hoá – Khai báo và báo cáo hoạt động môi trường trong chuỗi vận tải hàng hoá

Freight transportation services - Declaration and reporting of environmental performance in freight transport chains

2236

TCVN 13200:2020

Dịch vụ vận tải - Logistics - Thuật ngữ và định nghĩa

Transport services - Logistics - Glossary of terms

2237

TCVN 13217:2020

Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications

2238

TCVN 13218:2020

Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications

2239

TCVN 13219:2020

Máy làm đất - Xe tự đổ – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dumpers – Terminology and commercial specifications

2240

TCVN 13220:2020

Máy làm đất – Máy cạp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Scrapers – Terminology and commercial specifications

Tổng số trang: 837