Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

201

TCVN 9579-1:2013

Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 1: Yêu cầu an toàn

Bunk beds for domestic use -- Safety requirements and tests -- Part 1: Safety requirements

202

TCVN 9573-2:2013

Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 2 : Đánh tơi bột giấy cơ học tại nhiệt độ 20 độ C

Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 2: Disintegration of mechanical pulps at 20 degrees C

203

TCVN 9573-3:2013

Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 3: Đánh tơi ướt bột giấy cơ học tại nhiệt độ ≥ 85độ C

Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 3: Disintegration of mechanical pulps at ≥ 85 degrees C

204

TCVN 9574-1:2013

Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 1: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền Hà Lan

Pulps. Laboratory beating. Part 1: Valley beater method

205

TCVN 9574-2:2013

Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 2: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền PFI

Pulps - Laboratory beating - Part 2: PFI mill method

206

TCVN 9573-1:2013

Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 1: Đánh tơi bột giấy hóa học

Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 1: Disintegration of chemical pulps

207

TCVN 9572:2013

Bao dệt Polypropylen dùng đựng thực phẩm

Woven polypropylene sacks for bulk packaging of foodstuffs

208

TCVN 9571:2013

Chất dẻo. Tấm đùn Poly (Vinylden Florua) (PVDF). Yêu cầu và phương pháp thử

Plastics. Extruded sheets of poly(vinylidene fluoride) (PVDF). Requirements and test methods

209

TCVN 9570:2013

Chất dẻo. Tấm đùn Polypropylen (PP). Yêu cầu và phương pháp thử.

Plastics. Extruded sheets of polypropylene (PP). Requirements and test methods

210

TCVN 9569:2013

Chất dẻo. Tấm đùn Polyetylen (HDPE). Yêu cầu và phương pháp thử

Extruded sheets of polyethylene (PE-HD). Requirements and test methods

211

TCVN 9568:2013

Chất dẻo. Tấm đùn Polystyren biến tính chịu va đập (PS-I). Yêu cầu và phương pháp thử

Extruded sheets of impact-modified polystyrene (PS-I). Requirements and test methods

212

TCVN 9565:2013

Chất dẻo gia cường sợi. Hợp chất đúc và prepreg. Xác định hàm lượng nhựa, sợi gia cường và chất độn. Phương pháp hòa tan

Fibre-reinforced plastics. Moulding compounds and prepregs. Determination of resin, reinforced-fibre and mineral-filler content. Dissolution methods

213

TCVN 9566:2013

Composite. Prepreg. Xác định lượng nhựa trào.

Composites. Prepregs. Determination of resin flow

214

TCVN 9567:2013

Composite. Prepreg. Xác định thời gian gel hóa

Composites. Prepregs. Determination of gel time

215

TCVN 9561-1:2013

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 1: Chai cổ có ren

Laboratory glassware.Bottles.Part 1: Screw-neck bottles

216

TCVN 9561-2:2013

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 2: Chai cổ côn

Laboratory glassware.Bottles.Part 2: Conical neck bottles

217

TCVN 9561-3:2013

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 3: Chai có van xả

Laboratory glassware.Bottles.Part 3: Aspirator bottles

218

TCVN 9563:2013

Chất dẻo. Hợp chất đúc được gia cường và prepreg. Xác định hàm lượng chất bay hơi biểu kiến

Plastics. Reinforced moulding compounds and prepregs. Determination of apparent volatile-matter content

219

TCVN 9564:2013

Chất dẻo gia cường sợi. Hợp chất đúc và prepreg. Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Fibre-reinforced plastics. Moulding compounds and prepregs. Determination of mass per unit area

220

TCVN 9558:2013

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình cầu có thể lắp lẫn

Laboratory glassware.Interchangeable spherical ground joints

Tổng số trang: 39