-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2825:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Bauxite. Determination of silicon dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10968:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo chịu áp và không chịu áp dùng để thoát nước và nước thải. Hệ thống nhựa nhiệt rắn polyeste không no (up) gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp thử để kiểm chứng mối nối kết dính hoặc phủ bọc. 14 Plastics piping systems for pressure and non-pressure drainage and sewerage -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin -- Test methods to prove the design of cemented or wrapped joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5503:1991Thịt bò lạnh đông Frozen beef |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9574-2:2013Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 2: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền PFI Pulps - Laboratory beating - Part 2: PFI mill method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |