-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10042:2013Vật liệu dệt. Vải không dệt. Thuật ngữ, định nghĩa. Textiles. Nonwovens. Definition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10162:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propanil – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing propanil – Technical requirements and test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9573-2:2013Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 2 : Đánh tơi bột giấy cơ học tại nhiệt độ 20 độ C Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 2: Disintegration of mechanical pulps at 20 degrees C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |