-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4741:1989Đồ gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa Wooden furnitures. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4844:1989Dưa chuột tươi Fresh cucumbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7838-3:2007Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 3: Vải dệt thoi tráng phủ polyuretan. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 3: Specification for polyurethane-coated woven fabrics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1269:1986Chiếu. Kích thước cơ bản Mat. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9579-1:2013Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 1: Yêu cầu an toàn Bunk beds for domestic use -- Safety requirements and tests -- Part 1: Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |