-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9580-1:2013Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 1: Yêu cầu an toàn Furniture - Children's high chairs - Part 1: Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10452:2014Da - Các đặc tính của da bọc đệm - Lựa chọn da cho đồ nội thất Leather - Upholstery leather characteristics - Selection of leather for furniture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8275-2:2010Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0*95 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6115-1:2015Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy. 59 Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 1: Fusion welding |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3738:1982Thảm cói bện xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Weaved rush carpets for export. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9579-1:2013Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 1: Yêu cầu an toàn Bunk beds for domestic use -- Safety requirements and tests -- Part 1: Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 636,000 đ |