Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 312 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 6843:2001Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (phương pháp thông thường) Dried milk. Determination of titratable acidity (Routine method) |
202 |
TCVN 6844:2001Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn Guide for the inclusion of safety aspects in standards |
203 |
TCVN 6845:2001Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm Guide for the inclusion of environmental aspects in product standards |
204 |
TCVN 6846:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Microbiology. General guidance for enumeration of presumptive. Escherichia coli. Most probable number technique |
205 |
TCVN 6847:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN Microbioly. General guidance for the enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique |
206 |
TCVN 6848:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Colony count technique |
207 |
TCVN 6849-1:2001Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters |
208 |
TCVN 6850-1:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters |
209 |
TCVN 6851-1:2001Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản Audio mixing console. Part 1: Basic parameters |
210 |
TCVN 6851-2:2001Bàn trộn âm thanh. Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản Audio mixing console. Part 2: Methods of measurement for basic parameters |
211 |
TCVN 6850-2:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản FM radio transmitter. Part 2: Methods of measurement for basic parameters |
212 |
TCVN 6852-1:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions |
213 |
TCVN 6852-2:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 2: Đo khí và bụi thải tại hiện trường Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site |
214 |
TCVN 6852-4:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications |
215 |
TCVN 6852-5:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 5: Nhiên liệu thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 5: Test fuels |
216 |
TCVN 6852-7:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 7: Xác định họ động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 7: Engine family determination |
217 |
TCVN 6852-8:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations |
218 |
TCVN 6853:2001An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Yêu cầu chung và phân loại Radiation protection. Sealed radioactive sources. General requirements and classification |
219 |
TCVN 6854:2001An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination |
220 |
TCVN 6855-14:2001Đo đặc tính điện của đèn điện tử. Phần 14: Phương pháp đo ống tia catôt dùng trong máy hiện sóng và rada Measurements of the electrical properties of electronic tubes. Part 14: Methods of measurement of radar and oscilloscope cathode-ray tubes |