-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6937:2001Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc lá và độ giảm áp của thanh đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6896:2001Các tông. Xác định độ bền nén vòng Board. Determination of ring crush |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |