-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7311:2003Chai thuỷ tinh. Độ thẳng đứng. Phương pháp thử Glass bottles. Verticality. Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9176:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit và magiê oxit Colorless glass. Test method for determination of calcium oxide and magnesium oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1854:1976Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật Rolled billets from high quality carbon, medium alloy and high alloy steels. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6749-1:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 1: General specification |
352,000 đ | 352,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6903:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên mô tô. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The installation of lighting and light-signalling devices of motorcycles. Requirements in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 652,000 đ |