-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2795:1978Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 102 đến 180mm. Kết cấu và kích thước Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 102 to 180mm nominal diameter. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10095:2013Bột giấy, giấy và các tông. Xác định 7 loại Biphenyl polyclo hóa (PCB) cụ thể Pulp, paper and board. Determination of 7 specified polychlorinated biphenyls (PCB) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10431-5:2014Năng lực phát hiện - Phần 5: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính và phi tuyến Capability of detection - Part 5: Methodology in the linear and non-linear calibration cases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11938:2017Thực phẩm bổ sung và nguyên liệu thực vật – Xác định campesterol, stigmasterol và beta-sitosterol – Phương pháp sắc kí khí Foodstuffs dietary supplements and raw botanical materials – Determination of campesterol, stigmasterol, and beta-sitosterol – Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6908:2001Biện pháp kiểm dịch thực vật. Phần 1: Những quy định về nhập khẩu. Hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại Phytosanitary measures. Part 1: Import regulations. Guidelines for pest risk analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||