Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.907 kết quả.

Searching result

201

TCVN 14465:2025

Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Khung quản lý quá trình phân tích dữ liệu lớn

Information technology – Artificial intelligence – Process management framework for big data analytics

202

TCVN 14466:2025

Dữ liệu lớn – Khung và yêu cầu trao đổi dữ liệu

Big data – Framework and requirements for data exchange

203

TCVN 14667:2025

Dữ liệu lớn – Kiến trúc tham chiếu

Big data – Reference architecture

204

TCVN 14380-1:2025

Máy và thiết bị xây dựng – Máy nghiền di động – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật

Building construction machinery and equipment - Mobile crushers - Part 1: Terminology and commercial specifications

205

TCVN 14380-2:2025

Máy và thiết bị xây dựng – Máy nghiền di động – Phần 2: Yêu cầu an toàn và kiểm tra xác nhận

Building construction machinery and equipment - Mobile crushers - Part 2: Safety requirements and verification

206

TCVN 14381-1:2025

Máy và thiết bị xây dựng – Máy xoa và hoàn thiện bề mặt bê tông xi măng – Phần 1: Đặc tính kỹ thuật

Building construction machinery and equipment - Machinery for concrete surface floating and finishing - Part 1: Commercial specifications

207

TCVN 14381-2:2025

Máy và thiết bị xây dựng – Máy xoa và hoàn thiện bề mặt bê tông xi măng – Phần 2: Yêu cầu an toàn và kiểm tra xác nhận

Building construction machinery and equipment - Machinery for concrete surface floating and finishing - Part 2: Safety requirements and verification

208

TCVN 13331:2025

Hệ vách kính – Thiết kế, thi công và nghiệm thu

Glass curtain wall — Design, construction and acceptance

209

TCVN 10304:2025

Thiết kế móng cọc

Design of pile foundations

210

TCVN 14393:2025

Nhà và công trình trong vùng khai thác mỏ và đất lún ướt – Yêu cầu thiết kế

Buildings and structures on mining areas and collapsible soils – Design requirements

211

TCVN 14363-2:2025

Bản đồ điều tra đánh giá đất đai – Phần 2: Trình bày và thể hiện nội dung bản đồ thoái hóa đất

Land investigation and assessment map - Part 2: Rules for the structure and drafting of soil degradation map

212

TCVN 13587:2025

Viễn thám quang học đa phổ - Siêu dữ liệu viễn thám mức 1A, 2A, 3A, 3B - Yêu cầu kỹ thuật

Multispectral optical remote sensing - Remote sensing metadata at levels IA, 2A, 3A, 3B - Technical requyrements

213

TCVN 13588:2025

Viễn thám quang học đa phổ - Ảnh viễn thám độ phân giải cao và siêu cao mức 1A, 2A, 3A, 3B - Yêu cầu kỹ thuật

Multispectral optical remote sensing - High and super high resolution remote sensing images levels IA, 2A, 3A, 3B - Technical requirements

214

TCVN ISO 14097:2025

Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ bao gồm các nguyên tắc, yêu cầu để đánh giá, báo cáo các hoạt động đầu tư và tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu

Greenhouse gas management and related activities – Framework including principles and requirements for assessing and reporting investments and financing activities related to climate change

215

TCVN ISO 14091:2025

Thích ứng biến đổi khí hậu – Hướng dẫn về tính dễ bị tổn thương, tác động và đánh giá rủi ro

Adaptation to climate change – Guidelines on vulnerability, impacts and risk assessment

216

TCVN ISO 14093:2025

Cơ chế tài chính cho việc thích ứng với biến đổi khí hậu của địa phương – Các khoản tài trợ để chống chịu khí hậu dựa trên kết quả hoạt động – Các yêu cầu và hướng dẫn

Mechanism for financing local adaptation to climate change – Performance-based climate resilience grants – Requirements and guidelines

217

TCVN 14184-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở

Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps

218

TCVN 13968:2024

Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học

Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry

219

TCVN 13969:2024

Cell và pin thứ cấp chứa kiềm hoặc các chất điện phân không axit khác – Cell và pin thứ cấp lithium, niken cadmi và niken kim loại hydrua dùng cho các ứng dụng di động – Hướng dẫn về các khía cạnh môi trường

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes – Secondary lithium, nickel cadmium and nickel-metal hydride cells and batteries for portable applications – Guidance on environmental aspects

220

TCVN 13966-1:2024

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Công trình và thiết bị - Phần 1: Các yêu cầu chung cho thiết kế kho chứa nổi

Installation and equipment for liquefied natural gas − Design of floating LNG installations − Part 1: General requirements

Tổng số trang: 846