Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
2121 |
TCVN 12932:2020Chất làm mát động cơ – Phương pháp xác định vết ion clorua Standard test method for trace chloride ion in engine coolants |
2122 |
TCVN 12933:2020Chất làm mát động cơ – Phương pháp xác định hàm lượng tro Standard test method for percent ash content of engine coolants |
2123 |
TCVN 12934:2020Chất làm mát động cơ – Xác định hàm lượng glycerin bằng phương pháp chuẩn độ (natri meta periodat) Standard test method for determination of glycerin assay by tritration (sodium meta periodate) |
2124 |
TCVN ISO/IEC 17000:2020Đánh giá sự phù hợp – Từ vựng và các nguyên tắc chung Conformity assessment – Vocabulary and general principles |
2125 |
TCVN ISO/IEC TS 17021-10:2020Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 10: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 10: Competence requirements for auditing and certification of occupational health and safety management systems |
2126 |
TCVN ISO/IEC TS 17021-11:2020Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 11: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý cơ sở vật chất Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 11: Competence requirements for auditing and certification of facility management (FM) management systems |
2127 |
TCVN ISO/IEC 17029:2020Đánh giá sự phù hợp – Nguyên tắc chung và yêu cầu đối với tổ chức xác nhận giá trị sử dụng và kiểm tra xác nhận Conformity assessment — General principles and requirements for validation and verification bodies |
2128 |
TCVN 9897-1:2020Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Varistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification |
2129 |
TCVN 13157-1:2020Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp miễn dịch – Phần 1: Yêu cầu chung Foodstuffs – Detection of food allergens by immunological methods – Part 1: General considerations |
2130 |
TCVN 13157-2:2020Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp miễn dịch – Phần 2: Xác định hàm lượng hạt phỉ bằng phép thử miễn dịch enzym sử dụng kháng thể đơn dòng và phát hiện protein-axit bicinchoninic Foodstuffs – Detection of food allergens by immunological methods – Part 2: Quantitative determination of hazelnut with an enzym immunoassay using monoclonal antibodies and bicinchoninic acid-protein detection |
2131 |
TCVN 13158-1:2020Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp sinh học phân tử – Phần 1: Yêu cầu chung Foodstuffs – Detection of food allergens by molecular biological methods – Part 1: General considerations |
2132 |
TCVN 13158-2:2020Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp sinh học phân tử – Phần 2: Cần tây (Apium graveolens) – Phát hiện trình tự ADN đặc hiệu trong xúc xích nấu chín bằng phương pháp real-time PCR Foodstuffs – Detection of food allergens by molecular biological methods – Part 2: Celery (Apium graveolens) – Detection of a specific DNA sequence in cooked sausages by real-time PCR |
2133 |
TCVN 13158-3:2020Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp sinh học phân tử – Phần 3: Hạt phỉ (Corylus avellana) – Phát hiện trình tự ADN đặc hiệu trong sôcôla bằng phương pháp real-time PCR Foodstuffs – Detection of food allergens by molecular biological methods – Part 3: Hazelnut (Corylus avellana) – Qualitative detection of a specific DNA sequence in chocolate by real-time PCR |
2134 |
TCVN 13158-4:2020Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp sinh học phân tử – Phần 4: Hạt lạc (Arachis hypogaea) – Phát hiện trình tự ADN đặc hiệu trong sôcôla bằng phương pháp real-time PCR Foodstuffs – Detection of food allergens by molecular biological methods – Part 4: Peanut (Arachis hypogaea) – Qualitative detection of a specific DNA sequence in chocolate by real-time PCR |
2135 |
TCVN 13158-5:2020Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp sinh học phân tử – Phần 5: Mù tạt (Sinapis alba) và đậu nành (Glycine max) – Phát hiện trình tự ADN đặc hiệu trong xúc xích nấu chín bằng phương pháp real-time PCR Foodstuffs – Detection of food allergens by molecular biological methods – Part 5: Mustard (Sinapis alba) and soya (Glycine max) – Qualitative detection of a specific DNA sequence in cooked sausages by real-time PCR |
2136 |
TCVN 13159:2020Thực phẩm – Phát hiện các chất gây dị ứng trong thực phẩm – Yêu cầu chung và xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp Foodstuffs – Detection of food allergens – General considerations and validation of methods |
2137 |
TCVN 13168-1:2020Công nghệ thông tin – Kỹ thuật nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động – Quy định về sự phù hợp của thiết bị kiểm tra xác nhận mã vạch – Phần 1: Mã vạch một chiều Information technology — Automatic identification and data capture techniques — Bar code verifier conformance specification — Part 1: Linear symbols |
2138 |
TCVN 13168-2:2020Công nghệ thông tin – Kỹ thuật nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động – Quy định về sự phù hợp của thiết bị kiểm tra xác nhận mã vạch – Phần 2: Mã vạch hai chiều Information technology — Automatic identification and data capture techniques — Bar code verifier conformance specification — Part 2: Two-dimensional symbols |
2139 |
TCVN 13232:2020Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính Manipulating industrial robots – Object handling with grasp-type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics |
2140 |
TCVN 13233-1:2020Rô bốt học – Đặc tính và các phép thử có liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 1: Di động của rô bốt bánh xe Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 1: Locomotion for wheeled robots |