Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.724 kết quả.
Searching result
2121 |
TCVN 12649:2020Bệ xí bệt và bộ bệ xí bệt có bẫy nước tích hợp WC pans and WC suites with integral trap |
2122 |
TCVN 12650:2020Sản phẩm sứ vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật về chất lượng của thiết bị sứ vệ sinh Sanitary ceramic wares - Specification for quality of vitreous china sanitary appliances |
2123 |
TCVN 12651:2020Bồn tiểu nam treo tường - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Wall-hung urinals - Functional requirement and test methods |
2124 |
TCVN 12652:2020Bồn tiểu nữ - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Bidets - Functional requirement and test methods |
2125 |
|
2126 |
TCVN 13110:2020Sơn và vecni - Lớp phủ bột hữu cơ cho sản phẩm thép xây dựng mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm khô Paints and varnishes – Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for contruction purposes |
2127 |
TCVN 13111:2020Chất dẻo xốp cứng - Sản phẩm cách nhiệt dùng trong xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications |
2128 |
TCVN 13112:2020Chất dẻo xốp - Xác định đặc tính cháy theo phương ngang của mẫu thử nhỏ khi tiếp xúc với ngọn lửa nhỏ Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame |
2129 |
TCVN 13113:2020Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn Ceramic titles - Definitions, classification, characteristics and marking |
2130 |
TCVN 6125:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils – Determination of insoluble impurities content |
2131 |
|
2132 |
|
2133 |
TCVN 13021:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định triglycerid – Phương pháp sắc ký khí Animal and vegetable fats and oils – Determination of triglycerides – Gas chromatographic method |
2134 |
TCVN 13022:2020Chất béo chứa butterfat – Xác định axit butyric – Phương pháp sắc ký khí Fats containing butterfat – Determination of butyric acid – Gas chromatographic method |
2135 |
TCVN 6141:2020Ống nhựa nhiệt dẻo – Bảng độ dày thông dụng của thành ống Thermoplastics pipes – Universal wall thickness table |
2136 |
TCVN 6150-1:2020Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng – Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa – Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Nominal outside diameters and nominal pressures – Part 1: Metric series |
2137 |
TCVN 7093-1:2020Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng – Kích thước và dung sai – Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series |
2138 |
TCVN 7434-1:2020Ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định tính chất kéo – Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes – Determination of tensile properties – Part 1: General test method |
2139 |
TCVN 12724-1:2020Ống nhựa nhiệt dẻo để vận chuyển chất lỏng – Xác định độ bền va đập con lắc bằng phương pháp Charpy – Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes for the transport of fluids – Determination of pendulum impact strength by the Charpy method – Part 1: General test method |
2140 |
TCVN 12724-2:2020Ống nhựa nhiệt dẻo để vận chuyển chất lỏng – Xác định độ bền va đập con lắc bằng phương pháp Charpy – Phần 2: Điều kiện thử cho ống làm từ vật liệu khác nhau Thermoplastics pipes for the transport of fluids – Determination of pendulum impact strength by the Charpy method – Part 2: Test conditions for pipes of various materials |