Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R7R0R7R2R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9250:2021
Năm ban hành 2021
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Trung tâm dữ liệu - Yêu cầu hạ tầng kỹ thuật viễn thông
|
Tên tiếng Anh
Title in English Data center - Telecommunications technical infrastructure requirements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ANSI TIA-942-B (July 2017)
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
33.020 - Viễn thông nói chung
|
Số trang
Page 127
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 508,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,524,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu tối thiểu về hạ tầng kỹ thuật viễn thông của các trung tâm dữ liệu và phòng máy tính, bao gồm cả các trung tâm dữ liệu doanh nghiệp thuê riêng và các trung tâm dữ liệu nhiều người thuê. Riêng đối với cấu trúc liên kết, tiêu chuẩn này áp dụng cho trung tâm dữ liệu có quy mô bất kỳ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ANSI/ATIS 0600404:2005, Network and Customer Installation Interfaces-DS3 and Metallic Interface Specification (Các giao diện lắp đặt mạng và khách hàng-Đặc tính kỹ thuật giao diện DS3 và cáp đồng). ANSI/NFPA 75:2017, Standard for the Fire Protection of Information Technology Equipment (Tiêu chuẩn cho phòng chống cháy của thiết bị công nghệ thông tin). ANSI/TIA-568.0-D:2015,Generic Telecommunications Cabling for Customer Premises (kết nối cáp viễn thông chung tại nhà khách hàng). ANSI/TIA-568.1-D:2015, Commercial Building Telecommunications Infrastructure Standard (Tiêu chuẩn cơ sở hạ tầng viễn thông tòa nhà thương mại). ANSI/TIA-568-C.2:2009, Balanced Twisted-Pair Telecommunication Cabling and Components Standard (Tiêu chuẩn kết nối cáp viễn thông xoắn đôi cân bằng và các phụ kiện). ANSI/TIA-568.3-D:2016, Optical Fiber Cabling Components (Các phụ kiện cáp sợi quang). ANSI/TIA-568.4-D:2017, Broadband Coaxial Cabling and Components Standard (Tiêu chuẩn kết nối cáp đồng trục băng thông rộng và các phụ kiện). ANSI/TIA-569-D:2016, Telecommunications Pathways and Spaces (Các đường dẫn và không gian viễn thông). ANSI/TIA-604-5-E:2015, FOCIS 5-Fiber Optic Connector Intermateability Standard-Type MPO (Tiêu chuẩn khả năng tương thích đầu nối sợi quang FOCIS 5-Loại MPO). ANSI/TIA-604-10-B:2008, FOCIS 10B Fiber Optic Connector Intermateability Standard-Type LC(Tiêu chuẩn khả năng ghép đầu nối sợi quang FOCIS 10B-Loại LC). ANSI/TIA-604-18:2015, FOCIS 18 Fiber Optic Connector Intermateability Standard-Type MPO-16 (Tiêu chuẩn khả năng tương thích đầu nối sợi quang FOCIS 18-Loại MPO-16). ANSI/TIA-606-C:2017, Administration Standard for Telecommunications Infrastructure (Tiêu chuẩn quản trị cơ sở hạ tầng viễn thông). ANSI/TIA-607-C:2015,Generic Telecommunications Bonding and Grounding (Earthing) for Customer Premises (Liên kết và nối đất viễn thông chung cho nhà khách hàng). ANSI/TIA-758-B:2012, Customer-Owned Outside Plant Telecommunications Infrastructure Standard (Tiêu chuẩn cơ sở hạ tầng viễn thông nằm bên ngoài sở hữu của khách hàng). ANSI/TIA-862-B:2016, Structured Cabling Infrastructure Standard for Intelligent Building Systems (Tiêu chuẩn cơ sở hạ tầng kết nối cáp có cấu trúc cho các hệ thống tòa nhà thông minh). ANSI/TIA-5017:2016, Telecommunications Physical Network Security Standard (Tiêu chuẩn bảo mật mạng viễn thông về vật lý). ANSI/TIA-5048:2017, Automated Infrastructure Management (AIM) Systems-Requirements Data Exchange and Applications (Hệ thống quản lý cơ sở hạ tầng tự động (AIM)-Yêu cầu, trao đổi dữ liệu và các ứng dụng). TIA TSB-162-A, Telecommunications Cabling Guidelines for Wireless Access Points (Những hướng dẫn về hệ thống cáp viễn thông cho các điểm truy nhập không dây) TIA TSB-184-A, Guidelines for Supporting Power Delivery Over Balanced Twisted-Pair Cabling (Những hướng dẫn cho hỗ trợ cung cấp điện trên hệ thống cáp xoắn đôi cân bằng) TIA TSB-5018, Structured Cabling Infrastructure Guidelines to Support Distributed Antenna Systems (Những hướng dẫn về cơ sở hạ tầng hệ thống cáp có cấu trúc để hỗ trợ các hệ thống an ten phân tán) OSHA CFR 1926.441, Battery Rooms and Battery Charging (Phòng ắc qui và nạp ắc qui). |
Quyết định công bố
Decision number
1091/QĐ-BKHCN , Ngày 05-05-2021
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện - Bộ Thông tin và Truyền thông
|