Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 718 kết quả.

Searching result

181

TCVN 11387-2:2016

Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 2: Phương pháp thử.

Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 2: Test methods

182

TCVN 11387-1:2016

Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 1: Yêu cầu an toàn và môi trường.

Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 1: Safety and environmental requirements

183

TCVN 11687:2016

Gỗ – Mối ghép ngón – Yêu cầu tối thiểu trong sản xuất và phương pháp thử

Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods

184

TCVN 11587:2016

Nhiên liệu điêzen và nhiên liệu tuốc bin hàng không – Xác định hàm lượng chất thơm và chất thơm đa nhân bằng sắc ký lỏng siêu tới hạn

Standard Test Method for Boiling Range Distribution of Petroleum Fractions by Gas Chromatography

185

TCVN 8710-17:2016

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 17: Bệnh sữa trên tôm hùm.

Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 17: Milky haemolymph disease of spiny lobsters

186

TCVN 8710-16:2016

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 16: Bệnh gan thận mủ ở cá da trơn.

Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish

187

TCVN 10187-1:2015

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động. 7

Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 1: Process for validation of dynamic data

188

TCVN 10187-2:2015

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 2: Thiết bị được vận chuyển bằng máy bay phản lực có cánh cố định. 42

Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 2: Equipment transported in fixed wing jet aircraft

189

TCVN 10687-1:2015

Tuabin gió - Phần 1: Yêu cầu thiết kế

Wind turbines - Part 1: Design requirements

190

TCVN 10687-24:2015

Tuabin gió - Phần 24: Bảo vệ chống sét

Wind turbines - Part 24: Lightning protection

191

TCVN 10787:2015

Malt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 10

Malt. Sampling and preparation of test sample

192

TCVN 10870:2015

Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15

Hexagon head screws -- Product grade C

193

TCVN 10871:2015

Máy lâm nghiệp. Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay. Kích thước và khe hở. 13

Forestry machinery -- Portable chain-saw front hand-guard -- Dimensions and clearances

194

TCVN 10872:2015

Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay của cưa xích cầm tay. Độ bền cơ học. 9

Forestry machinery -- Portable chain-saw hand-guards -- Mechanical strength

195

TCVN 10873:2015

Máy cưa xích cầm tay. Tính năng phanh hãm xích. 8

Portable chain-saws -- Chain brake performance

196

TCVN 10874:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9

Forestry machinery -- Portable chain saws -- Engine performance and fuel consumption

197

TCVN 10875:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Khe hở và các kích thước tối thiểu của tay cầm. 10

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Minimum handle clearance and sizes

198

TCVN 10876:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ bền của tay cầm. 6

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of handle strength

199

TCVN 10877:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Kích thước của tấm chắn bảo vệ bộ phận cắt. 10

Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Cutting attachment guard dimensions

200

TCVN 10878:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9

Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Engine performance and fuel consumption

Tổng số trang: 36