-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2279:1986Than Vàng danh. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Vang danh. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN I-4:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu Set of national standards for medicines - Part 4: Materia medica and drugs from materia medica |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9878:2013Vận hành thiết bị chiếu sáng hồ quang cacbon ngọn lửa hở để phơi mẫu vật liệu phi kim loại Standard Practice for Operating Open Flame Carbon Arc Light Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7674:2014Bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều và/hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống – Yêu cầu về tính năng AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9877:2013Đồ trang sức. Phương pháp lấy mẫu các hợp kim kim loại quý dùng làm đồ trang sức và các sản phẩm liên quan Jewellery. Sampling of precious metal alloys for and in jewellery and associated products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 1673:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Determination of chrome content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 10902-5:2017Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 5: Phương pháp đo đường kính lỗ khoan |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 9879:2013Sơn - Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế Stormer Paint. Measuring krebs unit (KU) viscosity using the Stormer-type viscometer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 714,000 đ | ||||