-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9477:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất buprofezin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing buprofezin. Technical requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9045:2012Thực phẩm. Xác định niacin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao ( HPLC) Foodstuffs. Determination of niacin by high performance liquid chromatography (HPLC) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8989:2012Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng aspergillus parasiticus và aspergillus versicolor giả định Microbiology of foodstuffs - Determination of presumptive Aspergillus parasiticus and Aspergillus versicolor |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9044:2012Thực phẩm. Xác định d-biotion bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao ( HPLC) Foodstuffs - Determination of total phosphorus content by colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9041:2012Sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng 5 - hydroxymethylfurfural ( 5-HMF) Fruit and vegetable products -- Determination of 5-hydroxymethylfurfural (5-HMF) content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11479:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật chứa nitơ và phospho – Phương pháp sắc ký khí Drinking water – Determination of pesticides residues of nitrogen and phosphorus containing pesticides – Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9887:2013Thực phẩm. Xác định dư lượng etyl carbamat. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng Foodstuffs. Determination ethyl carbamate. Gas chromatography-mass spectrometry method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||