Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 567 kết quả.

Searching result

181

TCVN 9177:2012

Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng natri oxit và kali oxit

Colorless glass. Test method for determination of sodium and potassium oxide

182

TCVN 9178:2012

Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit

Colour glass. Test method for determination of ferric oxide

183

TCVN 9179:2012

Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit

Colour glass. Test method for determination of titanium dioxide

184

TCVN 9180:2012

Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng đồng oxit

Colour glass. Test method for determination of copper oxide

185

TCVN 9181:2012

Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng coban oxit

Colour glass. Test method for determination of cobalt oxide

186

TCVN 9182:2012

Thủy tinh mầu. Phương pháp phân tích hóa học xác định hàm lượng niken oxit

Colour glass. Test method for determination of nickel oxide

187

TCVN 9183:2012

Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit

Sand for glass manufacture. Test method for determination of silicon dioxide

188

TCVN 9184:2012

Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit

Sand for glass manufacture. Test method for determination of ferric oxide

189

TCVN 9185:2012

Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit

Sand for glass manufacture. Test method for determination of aluminium oxide

190

TCVN 9186:2012

Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit

Sand for glass manufacture. Test method for determination of titanium dioxide

191

TCVN 9187:2012

Cát để sản xuất thuỷ tinh. Phương pháp xác định độ ẩm

Sand for glass manufacture. Test method for determination of moisture content

192

TCVN 9188:2012

Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng

Chrysotile asbestos for asbestos. Cement corrugated sheets.

193

TCVN 9189:2012

Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong

Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method

194

TCVN 9190:2012

Vật liệu cacbua silic. Phương pháp phân tích hóa học

Silicon carbide. Test methods for chemical analysis

195

TCVN 9191:2012

Đá vôi - Phương pháp phân tích hoá học

Limestone - Test methods for chemical analysis

196

TCVN 9192-1:2012

Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật trên máy kéo vết bánh hẹp. Phần 1: Kết cấu bảo vệ gắn phía trước.

Agricultural and forestry tractors. Roll-over protective structures on narrow-track wheeled tractors. Part 1: Front-mounted ROPS

197

TCVN 9192-2:2012

Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật trên máy kéo vết bánh hẹp. Phần 2: Kết cấu bảo vệ phòng lật gắn phía sau

Agricultural and forestry tractors. Roll-over protective structures on narrow-track wheeled tractors. Part 2: Rear-mounted ROPS

198

TCVN 9194:2012

Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn bằng dụng cụ.

Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening with tool

199

TCVN 9195:2012

Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn không cần dụng cụ.

Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening without tool

200

TCVN 9196:2012

Máy kéo nông nghiệp. Yêu cầu đối với hệ thống lái.

Agricultural tractors. Requirements for steering

Tổng số trang: 29