-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5055:1990Gang thép. Phương pháp lấy mẫu để xác định thành phần hóa học Steel and iron. Sampling for the determination of chemical composition |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12004-2:2018Vật liệu chịu lửa - Xác định độ dẫn nhiệt - Phần 2: Phương pháp dây nóng (song song) Refractory materials -- Determination of thermal conductivity -- Part 2: Hot-wire method (parallel) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12198:2018Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng Information and documentation - Digital object identifier system |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9185:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of aluminium oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |