• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10249-311:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 311: Hướng dẫn ứng dụng chất lượng dữ liệu sản phẩm về hình dạng (PDQ-S)

Data quality. Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDQ-S)

252,000 đ 252,000 đ Xóa
2

TCVN 11113:2015

Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat hoà tan. Phương pháp đo độ đục. 12

Hydrochloric acid for industrial use -- Determination of soluble sulphates -- Turbidimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11750-1:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 1: Thử độ cứng liên kết hàn hồ quang.

Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 1: Hardness test on arc welded joints

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5942:1995

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt

Water quality. Surface water quality standard

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5847:2016

Cột điện bê tông cốt thép ly tâm

Spun precast reinforced concrete poles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7791:2007

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo hướng chùm sáng của đèn chiếu sáng phía trước.

Road vehicles. Measurement equipment for orientation of headlamp luminous beams

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 257-1:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 1: Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T)

Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 13398:2021

Ống hút sử dụng cho đường hô hấp

Suction catheters for use in the respiratory tract

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 9185:2012

Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit

Sand for glass manufacture. Test method for determination of aluminium oxide

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,102,000 đ