-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7711:2013Xi măng pooclăng hỗn hợp bền sun phát Sulfate resistant blended portland cements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11352:2016Ván sàn composite gỗ nhựa Wood plastic composite flooring |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8868:2011Thí nghiệm xác định sức kháng cắt không cố kết - Không thoát nước và cố kết - Thoát nước của đất dính trên thiết bị nén ba trục Test method for Unconsolidated – Undrained and Consolidated – Drained for cohesive soils on triaxial compression equipment |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11739:2017Phụ kiện dùng trong bê tông - Thanh cẩu Accessories for used in concrete - Anchor |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9685:2013Cọc ván thép cán nóng Hot rolled steel sheet piles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9205:2012Cát nghiền cho bê tông và vữa Crushed sand for concrete and mortar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9190:2012Vật liệu cacbua silic. Phương pháp phân tích hóa học Silicon carbide. Test methods for chemical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 904,000 đ |