-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6902:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt halogen (HS1) của mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Headlamps emitting the asymmetrical beams and equipped with halogen filament lamps (HS1) of motorcycles. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5652:1992Mực tươi Fresh squids and cuttles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/TS 22003:2015Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Food safety management systems - Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7897:2013Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7184-1:2004Máy hút y tế. Phần 1: Máy hút dùng điện. Yêu cầu an toàn Medical suction equipment. Part 1: Electrically powered suction equipment. Safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7418:2004Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of smoke point |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9187:2012Cát để sản xuất thuỷ tinh. Phương pháp xác định độ ẩm Sand for glass manufacture. Test method for determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 850,000 đ |