Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 596 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 308:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of vanadium content. Methods oF chemical analysis. |
182 |
TCVN 301:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng Bo. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of boron content. Methods of chemical analysis |
183 |
TCVN 299:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of titanium content. Methods of chemical analysis. |
184 |
TCVN 8630:2010Nồi hơi. Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử. Boilers. Energy efficiency and test method |
185 |
TCVN 5488:2010Chất hoạt động bề mặt – Bột giặt – Xác định khối lượng riêng biểu kiến – Phương pháp xác định khối lượng thể tích Surface active agents - Washing powders - Determination of apparent density – Method by measuring the mass of a given volume |
186 |
TCVN ISO 14063:2010Quản lý môi trường. Trao đổi thông tin môi trường. Hướng dẫn và các ví dụ. Environment management. Environmental communication. Guidelines and examples |
187 |
TCVN ISO 14031:2010Quản lý môi trường. Đánh giá kết quả thực hiện về môi trường. Hướng dẫn Environment management. Environmental performance evaluation. Guidelines |
188 |
|
189 |
TCVN 8655:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch PDF417 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. PDF417 bar code symbology specification |
190 |
TCVN 8656-1:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC |
191 |
TCVN 8657:2010Máy lâm nghiệp. Tời. Kích thước, tính năng và an toàn. Machinery for forestry. Winches. Dimensions, performance and safety |
192 |
TCVN 8658:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Ký hiệu nhóm xe cơ giới. Road vehicles. Motor vehicle category symbol |
193 |
TCVN ISO 14001:2010Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Requirements with guidance for use |
194 |
TCVN 8632:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước: Panme đo ngoài. Kết cấu và đặc tính đo lường Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment: Micrometers for external measurements. Design and metrological requirements |
195 |
TCVN 8633-1:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 1: Thước cặp. Kết cấu và yêu cầu về đo lường. Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 1: Callipers. Design and metrological requirements |
196 |
TCVN 8633-2:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 2: Thước đo chiều sâu. Kết cấu và yêu cầu về đo lường. Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 2: Calliper depth gauges. Design and metrological requirements |
197 |
TCVN 8631:2010Thông tin và tư liệu. Danh mục các yếu tố dữ liệu thư mục dùng để trao đổi và tìm dữ liệu Information and documentation. Bibliographic data element directory for use in data exchange and enquiry |
198 |
TCVN 8628:2010Rung động và chấn động. Các hệ thống tạo rung động và chấn động. Từ vựng Vibration and shock. Generating systems. Vocabulary |
199 |
TCVN 8629:2010Rung động và chấn động. Hướng dẫn đánh giá phản ứng của cư dân trong các công trình cố định đặc biệt những công trình nhà cao tầng và công trình biển chịu chuyển động lắc ngang tần số thấp ( từ 0,063 Hz đến 1 Hz ) Guidelines for the evaluation of the responses of occupants of fixed structures, especially building and off-shore structures, to low-frequency horizontal motion (0,063 - 1 Hz) |
200 |
TCVN 8627:2010Năng lượng hạt nhân. Phương pháp chuẩn để thử nghiệm tính ổn định đối với chiếu xạ alpha lâu dài của chất nền cho việc rắn hóa chất thải phóng xạ mức cao Nuclear energy. Standard method for testing the long-term alpha irradiation stability of matrices for solidification of high-level radioactive waste |