-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5382:1991Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8280:2009Kìm và kìm cắt dùng cho ngành điện tử. Yêu cầu kĩ thuật chung. Pliers and nipper for electronics. General technical requirements. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7661:2007Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7535-1:2010Da - Xác định hàm lượng formalđehyt bằng phương pháp hóa học - Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Leather - Chemical determination of formaldehyde content - Part 1: Method using high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |