• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8307:2010

Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị nước chiết lạnh

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a cold water extract

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8586:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới sử dụng nguồn sáng phóng điện trong khí. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu.

Road vehicles. Motor vehicle headlamps equipped with gas-discharge light sources. Requirements and test methods in type approval

268,000 đ 268,000 đ Xóa
3

TCVN 14304:2025

Xoài sấy dẻo

Chewy dried mango

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8253:2009

Gạch chịu lửa kiềm tính cho lò thổi oxy và lò điện hồ quang luyện thép. Hình dạng và kính thước

Basic refractory bricks for oxygen steel-making converters and electric funaces. Shape and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7477:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Mâm kéo. Tính lắp lẫn

Road vehicles. Fifth wheels. Interchangeability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8251:2009

Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Solar water heaters - Technical requirements and testing methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 10439:2014

Giầy dép - Phương pháp thử giầy nguyên chiếc - Độ kết dính giữa mũ giầy và đế

Footwear – Test methods for whole shoe – Upper sole adhesion

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7477:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Mâm kéo. Tính lắp lẫn

Road vehicles. Fifth wheels. Interchangeability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 768,000 đ