Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 382 kết quả.

Searching result

181

TCVN 7094-3:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông vỏ gỗ. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the construction and classification of wood-river ships. Part 3: Machinery installations

182

TCVN 7095-2:2002

Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm

Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing

183

TCVN 7092:2002

Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng

Threshed tobacco

184

TCVN 7091:2002

Giấy cuốn điếu thuốc lá

Cigarette paper

185
186

TCVN 7088:2002

Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng

Guidelines on nutrition labelling

187

TCVN 7089:2002

Ghi nhãn phụ gia thực phẩm

General standard for the labelling of food additives when sold as such

188

TCVN 7087:2002

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labeling of prepackaged foods

189

TCVN 7086:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp chuẩn đo quang

Milk and milk products. Determination of copper content. Photometric reference method

190

TCVN 7085:2002

Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt

Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method

191

TCVN 7084:2002

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Dried milk and dried milk products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

192

TCVN 7083:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Hướng dẫn chung sử dụng. Phương pháp đo chất béo

Milk and milk products. Determination of fat content. General guidance on the use of butyrometric methods

193

TCVN 7082-2:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 2: Phương pháp làm sạch dịch chiết thô và thử khẳng định

Milk and milk products. Determination of rwsidues of organochlorine compounds (pesticides). Part 2: Test methods for crude extract purification and confirmation

194

TCVN 7082-1:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 1: Xem xét chung và phương pháp chiết

Milk and milk products. Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides). Part 1: General considerations and extraction methods

195

TCVN 7081-2:2002

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 2: Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography

196

TCVN 7081-1:2002

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method

197

TCVN 7080:2002

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iođua. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography

198

TCVN 7079-7:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ "e"

Electrical apparatus for use in underground mine - Part 7: Increased safety - Type of protection "e"

199

TCVN 7079-6:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu. Dạng bảo vệ "o"

Electrical apparatus for use in underground mine - Part 6: Oil-immersed apparatus. Type of protection "o"

200

TCVN 7079-5:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ "q"

Electrical apparatus for use in underground mine - Part 5: Sand-filled apparatus - Type of protection "q"

Tổng số trang: 20