Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R9R5R2R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7083:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng chất béo - Hướng dẫn chung sử dụng - Phương pháp đo chất béo
|
Tên tiếng Anh
Title in English Milk and milk products - Determination of fat content - General guidance on the use of butyrometric methods
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11870:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này hướng dẫn các vấn đề sau:
- các phương pháp hiện hành đã được tiêu chuẩn hóa (phương pháp chuẩn và phương pháp đo chất béo) để xác định hàm lượng chất béo trong các sản phẩm sữa khác nhau; - các nguyên tắc cơ bản về phép phân tích bằng cách đo chất béo có sử dụng axit (acid – butyrometric) và các yêu cầu thao tác cơ bản; - quy trình xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp đo chất béo so với phương pháp chuẩn liên quan. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5504:1991 (ISO 2446:1976), Sữa – Phương pháp xác định hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). ISO 3433 Cheese – Determination of fat content – Van Gulik methods (Phomat – Xác định hàm lượng chất béo – Phương pháp Van Gulik). |
Quyết định công bố
Decision number
2125/QĐ/ BKHCN , Ngày 25-09-2008
|