Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R9R5R3R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7084:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa bột và sản phẩm sữa bột - Xác định hàm lượng chất béo - Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Dried milk and dried milk products - Determination of fat content - Gravimetric method (Reference method)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1736:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 20
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp chuẩn để xác định hàm lượng chất béo trong sữa bột và sản phẩm sữa bột. Phương pháp này áp dụng cho sữa bột có hàm lượng chất béo 40% (phần khối lượng) hoặc lớn hơn, sữa bột nguyên chất, sữa bột tách một phần chất béo, sữa bột gầy, whey bột, buttermilk bột và sữa butter serum bột.
Chú thích – Nếu sữa bột chứa một lượng đáng kể các miếng sản phẩm cứng hoặc các axit béo tự do có thể không hòa tan hết trong dung dịch amoniac nhận biết bằng mùi khác biệt, thì kết quả của phép xác định sẽ rất thấp. Trong những trường hợp như thế, phải sử dụng nguyên tắc Weibull – Bentrop (xem ISO 8262-3). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 3889 Milk and milk products – Determination of fat content – Mojonnier – type fat extraction flasks (Sữa và sản phẩm sữa – Xác định hàm lượng chất béo – Bình chiết chất béo kiểu Mojonnier). |
Quyết định công bố
Decision number
2125/QĐ/ BKHCN , Ngày 25-09-2008
|