Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 312 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 6827:2001Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí hoàn toàn các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước bằng cách xác định nhu cầu oxi trong máy đo hô hấp kín Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer |
182 |
TCVN 6828:2001Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích nhu cầu oxy sinh hoá (thử bình kín) Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of biochemical oxygen demand (closed bottle test) |
183 |
TCVN 6829:2001Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery |
184 |
TCVN 6830:2001Chất lượng nước - Xác định hoạt động độ triti - Phương pháp đếm nhấp nháy trong môi trường lỏng Water quality - Determination of tritium activity concentration - Liquid scintillation counting method |
185 |
TCVN 6831-1:2001Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn tươi Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria |
186 |
TCVN 6831-2:2001Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria |
187 |
TCVN 6831-3:2001Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria |
188 |
TCVN 6832:2001Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng Instants whole milk powder. Determination of white flecks number |
189 |
TCVN 6833:2001Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method) |
190 |
TCVN 6834-1:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 1: Quy tắc chung đối với hàn nóng chảy Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 1: General rules for fusion welding |
191 |
TCVN 6834-2:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 2: Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 2: Welding procedure specification for arc welding |
192 |
TCVN 6834-3:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 3: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 3: Welding procedure tests for the arc welding of steels |
193 |
TCVN 6834-4:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 4: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang đối với nhôm và hợp kim nhôm Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 4: Welding procedure tests for are welding of aluminium and its alloys |
194 |
TCVN 6836:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng axit lactic và lactat. Phương pháp enzym Dried milk. Determination of lactic acid and lactates content. Enzymatic method |
195 |
TCVN 6837:2001Sữa xử lý nhiệt. Xác định hàm lượng lactuloza. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Heat-treated milk. Determination of lactulose content. Method using hight-performance liquid chromatography |
196 |
TCVN 6838:2001Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method |
197 |
TCVN 6839:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử cadimi và đo phổ (phương pháp sàng lọc) Dried milk. Determination of nitrate content. Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) |
198 |
TCVN 6840:2001Chất béo sữa. Phát hiện chất béo thực vật bằng phân tích sterol trên sắc ký khí (phương pháp chuẩn Milk fat. Determination of vegetable fat by gas-liquid chromatography of sterols (Reference method) |
199 |
TCVN 6841:2001Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
200 |
TCVN 6842:2001Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density |