Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 39 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 14423:2025An ninh mạng – Yêu cầu đối với hệ thống thông tin quan trọng Cyber security – Requirements for critial information system |
| 2 |
TCVN 14429:2025Hướng dẫn sử dụng công bố dinh dưỡng và công bố khuyến cáo về sức khỏe Guidelines for use of nutrition and health claims |
| 3 |
TCVN 14424:2025Hoa atisô – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Artichokes – Specification and test methods |
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| 8 |
TCVN 14442:2025Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện và định lượng histamin trong thủy sản và sản phẩm thủy sản – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng detector UV Microbiology of the food chain – Detection and quantification of histamine in fish and fishery products – HPLC method |
| 9 |
TCVN 14420:2025Lập bản đồ địa chất công trình – Yêu cầu trong công tác thăm dò khoáng sản Engineering geological mapping - Requirements in mineral exploration |
| 10 |
TCVN 14421:2025Lập bản đồ địa chất thủy văn – Yêu cầu trong công tác thăm dò khoáng sản Hydrogeologicaly mapping - Part 1 - Requirements in mineral exploration |
| 11 |
TCVN 14422-1:2025Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 1: Yêu cầu chung 1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m - 30 m of water depth) - Part 1: General requirements |
| 12 |
TCVN 14422-2:2025Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 2: Các giai đoạn thực hiện 1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water) - Part 2: Implementation stages |
| 13 |
TCVN 14422-3:2025Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 3: Thành lập các loại bản đồ 1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water depth) - Part 3: Create Maps |
| 14 |
TCVN 14422-4:2025Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 4: Điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản 1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water depth) - Part 4: Basic geological survey of mineral resources |
| 15 |
TCVN 13442:2021Chất lượng đất – Sử dụng các dịch chiết để đánh giá khả năng sử dụng sinh học của các nguyên tố lượng vết trong đất Soil quality – Use of extracts for the assessment of bioavailability of trace elements in soils |
| 16 |
|
| 17 |
TCVN 12442:2018Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn công thức dạng bột dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ Code of hygienic practice for powdered formulate for infants and young children |
| 18 |
|
| 19 |
TCVN 7442:2016Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ Unsealed radioactive substances – Identification and documentation |
| 20 |
TCVN 10442:2014Giầy dép - Phương pháp thử đế trong, lót mũ giầy và lót mặt - Độ bền với mồ hôi Footwear – Test methods for insoles, lining and insocks – Perspiration resistance |
