Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 32 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14423:2025

An ninh mạng – Yêu cầu đối với hệ thống thông tin quan trọng

Cyber security – Requirements for critial information system

2

TCVN 14429:2025

Hướng dẫn sử dụng công bố dinh dưỡng và công bố khuyến cáo về sức khỏe

Guidelines for use of nutrition and health claims

3

TCVN 14424:2025

Hoa atisô – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Artichokes – Specification and test methods

4

TCVN 14425:2025

Ớt cay quả tươi

Chilli peppers

5

TCVN 14426:2025

Ớt ngọt quả tươi

Sweet pepper

6

TCVN 14427:2025

Rau muống tươi

Water convolvulus

7

TCVN 14428:2025

Dừa già quả tươi

Mature coconut

8

TCVN 13442:2021

Chất lượng đất – Sử dụng các dịch chiết để đánh giá khả năng sử dụng sinh học của các nguyên tố lượng vết trong đất

Soil quality – Use of extracts for the assessment of bioavailability of trace elements in soils

9
10

TCVN 12442:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn công thức dạng bột dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Code of hygienic practice for powdered formulate for infants and young children

11

TCVN 11442:2016

Phụ gia thực phẩm – Maltol

Food additives – Maltol

12

TCVN 7442:2016

Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ

Unsealed radioactive substances – Identification and documentation

13

TCVN 10442:2014

Giầy dép - Phương pháp thử đế trong, lót mũ giầy và lót mặt - Độ bền với mồ hôi

Footwear – Test methods for insoles, lining and insocks – Perspiration resistance

14

TCVN 9442:2013

Van cửa bằng gang

Cast iron gate valves

15

TCVN 8442:2010

Tinh dầu. Lấy mẫu.

Essential oils. Sampling.

16

TCVN 4442:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero

17

TCVN 7442:2004

An toàn bức xạ. Chất phóng xạ hở. Xác định và chứng nhận

Radiation protection. Unsealed radioactive substances. Identification and certification

18

TCVN 6442:1998

Mô tô hai bánh. Độ ổn định khi đỗ của chân chống bên và chân chống giữa

Two-wheeled motorcycle. Parking stability of side and centre-stands

19

TCVN 5442:1991

Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER

Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment

20

TCVN 4420:1987

Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for manufacturing clinker in vertical furnace. Specifications

Tổng số trang: 2