Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 382 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN ISO/TS 22002-5:2023Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 5: Vận chuyển và bảo quản Prerequisite programmes on food safety – Part 5: Transport and storage |
2 |
TCVN 12002:2020Kết cấu thép xây dựng - Chế tạo và kiểm tra chất lượng Steel structures - Production and quality control |
3 |
TCVN ISO/TS 22002-4:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing |
4 |
TCVN ISO/TS 22002-6:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 6: Sản xuất thức ăn chăn nuôi Prerequisite programmes on food safety – Part 6: Feed and animal food production |
5 |
TCVN ISO/TS 22002-2:2014Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 2: Cung cấp thực phẩm Prerequisite programmes on food safety -- Part 2: Catering |
6 |
TCVN ISO/TS 22002-3:2013Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm - Phần 3: Nuôi trồng Prerequisite programmes on food safety -- Part 3: Farming |
7 |
TCVN ISO/TS 22002-1:2013Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm - Phần 1: Chế biến thực phẩm Prerequisite programmes on food safety -- Part 1: Food manufacturing |
8 |
TCVN 7192-2:2002/SĐ 1:2008Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 2: Cách âm va chạm Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 2: Impact sound insulation |
9 |
TCVN 2002:2008Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong nằm ngang. Kiểm độ chính xác Conditions of acceptance for horizontal internal broaching machines. Testing of the accuracy |
10 |
TCVN 7175:2002Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các hạt nhân phóng xạ bằng phổ gamma có độ phân giải cao Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides by high resolution gamma-ray spectrometry |
11 |
TCVN 7176:2002Chất lượng nước. Phương pháp lẫy mẫu sinh học. Hướng dẫn lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn dùng vợt cầm tay Water quality. Methods of biologocal sampling. Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates |
12 |
TCVN 7179-1:2002Tủ lạnh thương mại. Đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu chung Commercial refrigerated cabinets. Technical specifications. Part 1: General requirements |
13 |
TCVN 7180-1:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 1: Tính toán các kích thước dài, diện tích và dung tích Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 1: Calculation of linear dimensions, areas and volumes |
14 |
TCVN 7177:2002Chất lượng nước. Thiết kế và sử dụng dụng cụ lấy mẫu định lượng để lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn trên nền có đá ở vùng nước ngọt nông Water quality. Design and use of quantitative samplers for benthic macro-invertebrates on stony substrata in shallow freshwaters |
15 |
TCVN 7178:2002Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm. Đặc tính và phương pháp thử Household refrigerating appliances. Frozen food storage cabinets and food freezers. Characteristics and test methods |
16 |
TCVN 7180-2:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 2: Điều kiện thử chung Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 2: General test conditions |
17 |
TCVN 7180-3:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 3: Thử nhiệt độ Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 3: Temperature test |
18 |
TCVN 7180-4:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 4: Thử xả băng Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 4: Defrosting test |
19 |
TCVN 7180-5:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 5: Thử ngưng tụ hơi nước Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 5: Water vapour condensation test |
20 |
TCVN 7180-6:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test |